Chưa bao giờ bạn nghĩ đến cách sao lưu trang web WordPress của mình chưa? Bạn đã từng trải qua tình huống mất trang web WordPress của mình chưa? Và bạn không có bản sao lưu WordPress nào để phục hồi?
Hãy yên tâm, Simple Page sẽ hướng dẫn backup dữ liệu website wordpress một cách dễ dàng, nhanh chóng và an toàn nhất trong bài viết này.
Mục lục bài viết
Lý do cần backup dữ liệu website wordpress?
Thực hiện sao lưu dữ liệu là một quá trình cực kỳ quan trọng đối với mọi trang web, bao gồm cả những trang web được tạo ra bằng WordPress. Mục đích chính của việc này là tạo ra một bản sao lưu dữ liệu của trang web để lưu trữ và sử dụng khi cần. Có một số trường hợp quan trọng cần xem xét:
1. Sử dụng để khôi phục dữ liệu trang web
Dựa vào bản sao lưu dữ liệu đã tạo, người dùng có khả năng khôi phục lại dữ liệu gốc từ tập tin sao lưu để giải quyết các tình huống sự cố không mong muốn. Điều này có thể bao gồm các vấn đề kỹ thuật từ phía nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web, các lỗi trang web gây ra bởi mã độc, sự xâm nhập trang web hoặc các lỗi do quản trị viên gây ra. Sau khi khôi phục cài đặt ban đầu, trang web sẽ trở về trạng thái hoạt động bình thường.
2. Sử dụng để chuyển đổi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hosting
Một lý do quan trọng khác để sao lưu dữ liệu là khi người dùng muốn thay đổi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ trang web của họ sang một địa điểm mới phù hợp hơn với nhu cầu của họ. Ví dụ, ban đầu người dùng có thể chọn lưu trữ trang web ở nhà cung cấp A. Tuy nhiên, sau một thời gian, họ có thể nhận thấy rằng chất lượng dịch vụ không đáp ứng yêu cầu của họ. Khi muốn chuyển sang lưu trữ trang web trên máy chủ của nhà cung cấp B, họ cần sao lưu toàn bộ dữ liệu trang web trước đó và di dời nó sang máy chủ mới.
3. Sử dụng để nhân bản website
Khôi phục trang web WordPress cũng có thể được sử dụng để sao chép hoặc nhân bản trang web hoặc di dời nó sang một tên miền và máy chủ lưu trữ khác. Do đó, tập tin dữ liệu đã sao lưu thường được sử dụng bởi nhiều nhà cung cấp dịch vụ thiết kế web WordPress để thực hiện các tác vụ này. Bằng cách tạo nhiều phiên bản trang web với các bản sao lưu tương ứng, khi khách hàng chọn một phiên bản cụ thể, nhà quản trị có thể đưa dữ liệu đã sao lưu lên máy chủ của họ. Kết quả là trang web của họ sẽ có giao diện giống với mẫu đã chọn mà không cần phải thiết kế hoặc xây dựng lại từ đầu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, tiền bạc và công sức cho người dùng.
Một số chuẩn bị trước khi backup và restore WordPress?
Sau khi đã hiểu rõ tầm quan trọng của việc sao lưu và khôi phục dữ liệu trong WordPress, người dùng cũng cần chuẩn bị hai tập tin theo yêu cầu sau đây trước khi bắt đầu quá trình thực hiện:
- Một tập tin chứa mã nguồn của trang web, được lưu dưới định dạng nén .zip hoặc .gz. Tập tin này sẽ chứa tất cả các tệp và thư mục của trang web và gần như không thay đổi, trừ khi người dùng thực hiện các thay đổi liên quan đến plugin hoặc theme.
- Một tập tin chứa cơ sở dữ liệu SQL của trang web. Tập tin này có vai trò quan trọng đối với trang web. Nếu tập tin này thay đổi, thì nội dung trên trang web cũng sẽ thay đổi tương ứng. Do đó, sau khi khôi phục dữ liệu WordPress, người dùng cần phải kết hợp tập tin mã nguồn và tập tin SQL để đảm bảo trang web hoạt động đúng cách.
Ngoài ra, khi khôi phục dữ liệu, người dùng nên tạo một cơ sở dữ liệu hoàn toàn mới và đảm bảo rằng thư mục của trang web cũng được để trống hoàn toàn.
Khi đã chuẩn bị đầy đủ, người dùng có thể bắt đầu quá trình sao lưu và khôi phục dữ liệu bằng hai cách: thủ công hoặc sử dụng cPanel.
Xem thêm: Tất tần tật wordpress hosting từ A-Z chi tiết nhất 2023
Cách backup dữ liệu website wordpress bằng cPanel
Việc sao lưu và khôi phục trang web WordPress trở nên dễ dàng hơn nhiều chỉ với vài lần nhấp chuột khi bạn sử dụng cPanel. Trình quản lý này có khả năng giúp bạn sao lưu toàn bộ dữ liệu trong một tập tin duy nhất, bao gồm cả mã nguồn và cơ sở dữ liệu SQL. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện quá trình này:
Bước 1: Đăng nhập vào cPanel của Hosting và chọn mục “File”. Sau đó, bấm vào “Backup Wizard”.
Bước 2: Chọn mục “Backup” để bắt đầu quá trình sao lưu.
Bước 3: Bạn có thể chọn:
- Fullbackup để tạo bản sao lưu đầy đủ, bao gồm mã nguồn, cơ sở dữ liệu SQL và tệp tin email (nếu có).
- Home Directory: Chỉ sao lưu mã nguồn của trang web.
- MySQL Database: Chỉ sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL.
- Mail Forwarders & Filters: Chỉ sao lưu cài đặt email chuyển tiếp và bộ lọc email.
Bước 4: Sau đó, nhấn vào “Generate Backup” để bắt đầu quá trình sao lưu. Bạn có thể chọn liệu muốn nhận thông báo sau khi sao lưu hoàn tất hay không. Nếu bạn không muốn nhận thông báo, hãy chọn “Do not send email notification of backup completion.”
Khi quá trình sao lưu hoàn tất, bạn có thể tải tập tin sao lưu về thiết bị của mình. Trong tập tin sao lưu, bạn có thể tìm thấy thư mục chứa mã nguồn trang web, thường nằm trong thư mục “public_html,” và cơ sở dữ liệu SQL trong thư mục “sql.”
Hướng dẫn backup dữ liệu website wordpress thủ công
Để sao lưu trang web WordPress bằng cách thủ công, đây là một phương pháp đơn giản và phù hợp cho các trang web nhỏ và người mới bắt đầu. Quá trình này bao gồm hai bước cơ bản: sao lưu cơ sở dữ liệu của trang web và sao lưu dữ liệu trang web (bao gồm mã nguồn, plugin, theme, v.v.). Hướng dẫn chi tiết như sau:
Bước 1: Tạo file backup dữ liệu web
Đầu tiên, trên giao diện điều khiển cPanel, bạn nhấp vào “File Manager”.
Sau đó, chọn thư mục “public_html.”
Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện. Tiếp theo, bạn nhấp chọn định dạng file sao lưu Zip Archive trong phần “Compression Type.”
Trên màn hình, bạn sẽ thấy mục “Enter the name of the compressed archive.” Tại đây, bạn cần thay đổi tên của tệp sao lưu thành tên của trang web mà bạn muốn sao lưu dữ liệu. Ví dụ, nếu trang web của bạn là “simplepage.vn” bạn có thể đặt tên tệp là “simplepage-backup.zip.”
Sau khi hoàn thành việc đổi tên tệp, nhấp vào “Compress File(s)” để bắt đầu quá trình nén. (Lưu ý: Thời gian nén có thể nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào kích thước của trang web).
Khi quá trình nén hoàn tất, bạn sẽ có một tệp có tên “simplepage-backup.zip.” Cuối cùng, bạn nhấp chuột phải vào tệp và chọn “Download” để tải tệp về thiết bị của bạn.
Lưu ý: Tệp sao lưu thường được lưu trữ trong bộ nhớ trong của thiết bị. Sẽ có trường hợp bạn muốn tải lên tệp lên các dịch vụ lưu trữ đám mây như One Drive, Google Drive, và các dịch vụ tương tự.
Bước 2: Tạo file backup cơ sở dữ liệu website
Để tạo sao lưu cơ sở dữ liệu của trang web, bạn có thể tuân theo các bước chi tiết dưới đây:
Trước hết, trên giao diện điều khiển của cPanel, hãy truy cập vào trình quản lý phpMyAdmin và chờ đợi cho giao diện trình quản lý xuất hiện.
Tiếp theo, trên thanh menu, chọn “Database.”
Sau đó, bạn sẽ thấy danh sách các cơ sở dữ liệu, hãy chọn tên cơ sở dữ liệu mà bạn muốn sao lưu dữ liệu và xuất.
Tiếp theo, nhấn vào nút “Export” để mở công cụ xuất tệp cơ sở dữ liệu.
Sau đó, một số tùy chọn sẽ xuất hiện trước khi bạn bắt đầu xuất tệp. Thường thì tất cả các mục đã được chọn mặc định, và chúng tôi khuyên bạn nên giữ nguyên những tùy chọn này.
Sau khi hoàn tất việc chọn tùy chọn, bạn cần chờ một thời gian ngắn để quá trình xuất hoàn tất. Kết quả xuất sẽ tạo ra một tệp có đuôi .sql.
Tiếp theo, bạn cần lấy tệp .sql này và tệp dữ liệu trang web đã sao lưu với định dạng .zip và đặt chúng trong cùng một thư mục lưu trữ.
Lưu ý: Để quản lý dễ dàng, bạn nên đặt tên thư mục sao lưu sao cho dễ nhận biết, có thể gắn liền với tên trang web hoặc thời điểm tạo sao lưu. Ví dụ, “Backup simplepage.vn – trước khi cập nhật WordPress 5.6.” Với cách đặt tên như vậy, bạn có thể dễ dàng khôi phục trang web WordPress của mình về thời điểm mong muốn.
Cách Backup WordPress bằng plugin
Các plugin backup WordPress sẽ hỗ trợ bạn tạo ra những bản sao lưu đáng tin cậy cho trang web WordPress của bạn một cách dễ dàng. Điều quan trọng là bạn chỉ cần cài đặt phần mở rộng sao lưu WordPress yêu thích của mình và tùy chỉnh một số thiết lập cơ bản.
1. WPvivid Pro Backup & Migrate
Nếu bạn đang tìm kiếm một plugin backup đa chức năng với tích hợp lưu trữ đám mây cho trang web WordPress của mình, hãy xem xét sử dụng WPvivid. Plugin sao lưu WordPress này cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ để bạn có thể tạo, lên lịch và gửi bản sao lưu đến các dịch vụ lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn (như Dropbox, Google Drive, Amazon S3, SFTP, vv). Bạn có thể dễ dàng di chuyển toàn bộ trang web hoặc chỉ chọn các tệp cụ thể.
WPvivid có giá khởi điểm từ $199 (đã bao gồm phí một lần) để bạn có quyền truy cập vào tất cả các tính năng tuyệt vời của plugin này. Họ cũng cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí trong vòng 14 ngày, cùng với phiên bản thu gọn trên trang WordPress.org nếu bạn muốn thử nghiệm trước khi quyết định mua.
2. Jetpack Backup
Jetpack Backup là lựa chọn tốt nhất để sao lưu thời gian thực cho các trang web WordPress. Với Jetpack Backup, bạn có thể thực hiện sao lưu tự động hàng ngày cũng như sao lưu theo thời gian thực cho toàn bộ trang web của bạn. Những bản sao lưu này có thể được khôi phục bằng một cú nhấp chuột từ máy tính hoặc thiết bị di động của bạn.
Nếu bạn chọn gói sao lưu thời gian thực, bạn có khả năng khôi phục trang web của mình từ bất kỳ điểm sao lưu nào, điều này đặc biệt hữu ích cho các trang web thương mại điện tử. Ngoài ra, Jetpack Backup cung cấp một loại kho lưu trữ cho các bản sao lưu trong vòng 30 ngày và cung cấp nhật ký về các thay đổi trên trang web. Giá của Jetpack Backup bắt đầu từ $8 mỗi tháng.
3. BackupBuddy Premium WordPress Plugin
Plugin sao lưu WordPress cao cấp thứ hai trong danh sách của chúng tôi là BackupBuddy của iThemes. Với plugin này, bạn có khả năng tạo sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu và tệp tin, cũng như dễ dàng di chuyển trang web của mình đến một máy chủ khác.
Bạn có thể sao lưu trang web WordPress của mình trên ổ cứng cục bộ và nhiều dịch vụ lưu trữ khác nhau, bao gồm Amazon Web Services, Rackspace, email, FTP, Dropbox và BackupBuddy Stash…
4. Duplicator Free WordPress Plugin
Với hơn 1 triệu cài đặt hoạt động, Duplicator không chỉ đơn giản là một plugin backup thông thường. Tính chất cốt lõi của Duplicator cho phép bạn sao chép hoặc di chuyển dữ liệu của mình đến vị trí khác một cách dễ dàng. Đặc điểm này giúp nó trở thành một giải pháp sao lưu WordPress mạnh mẽ.
Mặc dù Duplicator không cho phép bạn lên lịch sao lưu, nó tự động trích xuất cơ sở dữ liệu của bạn vào một tệp SQL và lưu trữ nó trong một gói nén ZIP cùng với các tệp WordPress của bạn. Sau đó, nó tạo ra một tệp PHP đặc biệt giúp bạn cài đặt lại bản sao lưu một cách dễ dàng. Chỉ cần tải tệp ZIP nén và tệp PHP lên máy chủ của bạn, phần còn lại sẽ rất dễ dàng. Ngoài ra, phiên bản Duplicator Pro cung cấp nhiều tính năng bổ sung như lên lịch sao lưu, tích hợp lưu trữ đám mây, thông báo qua email, hỗ trợ chuyên nghiệp, và nhiều tính năng khác.
5. BackWPup Free WordPress Plugin
BackWPup là một plugin backup WordPress phổ biến giúp bạn tạo ra các bản sao lưu hoàn chỉnh cho trang web WordPress của mình. Plugin này cũng kết nối với nhiều dịch vụ lưu trữ ngoài như Dropbox, Amazon S3, FTP, RackSpace Cloud…
Bạn có thể lên lịch sao lưu đầy đủ, bao gồm toàn bộ trang web WordPress, tệp và tất cả nội dung của bạn để đảm bảo rằng mọi thứ luôn được bảo vệ an toàn. Ngoài ra, bạn cũng có khả năng kiểm tra, sửa chữa và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu của mình.
6. UpdraftPlus Backup and Restoration Free WordPress Plugin
UpdraftPlus là một trong những plugin backup WordPress được đánh giá cao nhất, mang đến sự thú vị và tính dễ dàng trong việc sao lưu trang web WordPress của bạn. Với nhiều tính năng hấp dẫn, bao gồm khả năng sao lưu lên Amazon S3, Google Drive, FTP, Dropbox, email và các tùy chọn lưu trữ khác, khôi phục nhanh chóng, lên lịch sao lưu, trình sao chép trang web, cũng như khả năng chia nhỏ các trang web lớn thành nhiều kho lưu trữ…
Ngoài ra, các nhà phát triển cung cấp phiên bản Pro với nhiều tính năng hơn nếu bạn đang tìm kiếm sự mở rộng và nâng cấp cho plugin của mình.
Hướng dẫn khôi phục dữ liệu website WordPress từ bản backup
Ngay cả khi trang web của bạn đang hoạt động ổn định, bạn vẫn có thể thực hiện quá trình khôi phục WordPress ngay tại hosting bạn đang sử dụng. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện quá trình khôi phục:
Bước 1: Chuẩn bị
Trong trường hợp dữ liệu trang web bị mất đột ngột do người dùng tự xóa tất cả các tệp tin trong thư mục public_html, bạn cần thực hiện quá trình khôi phục. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện việc này:
Lưu ý: Trong trường hợp trang web của bạn bị nhiễm virus hoặc mã độc, bạn không nên tự xóa dữ liệu mà nên liên hệ với bộ phận kỹ thuật của nhà cung cấp dịch vụ hosting để định dạng lại gói hosting hiện tại. Sau khi định dạng lại, hosting sẽ trở về trạng thái trống trơn, và cơ sở dữ liệu và người dùng cũ sẽ không còn tồn tại.
Xóa Cơ sở Dữ Liệu (Database):
Đầu tiên, bạn cần chọn mục “MySQL® Databases.”
Trong danh sách “Current Databases,” chọn cơ sở dữ liệu mà bạn muốn xóa.
Sau đó, nhấn vào “Delete” để xóa cơ sở dữ liệu của trang web.
Một thông báo xác nhận sẽ xuất hiện. Hãy nhấn “Delete Database” để xác nhận xóa.
Cuối cùng, bạn có thể nhấn “Go back” để trở về trang trước.
Xóa Người Dùng (User):
Để xóa người dùng, bạn cần chọn “Delete” trong mục “Current Users” để xóa tài khoản của người dùng trên trang web.
Sau khi hệ thống xóa thành công cơ sở dữ liệu, người dùng, và dữ liệu trang web, bạn đã xóa toàn bộ trang web. Bây giờ, bạn có thể bắt đầu quá trình khôi phục trang web của mình từ bản sao lưu đã tạo trước đó.
Bước 2: Tải file backup lên website
Việc tải tệp dữ liệu sao lưu lên trang web là một quá trình tương đối đơn giản, mà người dùng có thể thực hiện bằng cách nhấp vào tùy chọn “Tải lên tệp” trong thư mục public_html.
Tiếp theo, họ chọn tệp sao lưu đã được tải về trước đó và thực hiện nhấp chuột phải vào tệp sao lưu, sau đó chọn tùy chọn “Giải nén” để mở tệp.
Như vậy, người dùng đã hoàn thành bước tải tệp sao lưu lên trang web của họ và tiếp tục sang bước thứ ba – tạo cơ sở dữ liệu và người dùng mới.
Bước 3: Tạo user và database mới
Trong bước này, người dùng không thể tải trực tiếp tệp dữ liệu sao lưu cũ lên trình quản trị phpMyAdmin. Vì vậy, họ cần tạo mới cơ sở dữ liệu và người dùng tương tự như quá trình cài đặt trang web WordPress ban đầu.
Để tạo cơ sở dữ liệu mới, người dùng bắt đầu bằng việc truy cập phần “MySQL® Databases” trong trình điều khiển cPanel. Sau đó, họ chọn “Tạo Cơ Sở Dữ Liệu Mới” trong danh sách chức năng.
Màn hình sẽ hiển thị để người dùng nhập tên cho cơ sở dữ liệu mới (Lưu ý: nên chọn tên đơn giản, ví dụ: data2, sau đó tên đầy đủ sẽ là simplepage_data2).
Tiếp theo, họ chuyển xuống phần “Thêm Người Dùng Mới” và đặt tên người dùng mới là user2, tên đầy đủ sẽ là simplepage_user2. Sau đó, họ thiết lập mật khẩu cho người dùng và nhấn “Tạo Người Dùng” để hoàn tất quá trình khởi tạo.
Trong phần “Thêm Người Dùng Vào Cơ Sở Dữ Liệu”, người dùng chọn người dùng và cơ sở dữ liệu từ menu thả xuống, sau đó nhấn “Chọn Thêm” để kết hợp người dùng với cơ sở dữ liệu mới được tạo.
Cuối cùng, họ nhấn “Tất Cả Quyền” để chọn tất cả các quyền mà người dùng mới có thể thực hiện với cơ sở dữ liệu. Sau đó, họ nhấn “Thực Hiện Thay Đổi” để xác nhận.
Bước 4: Nhập file backup cơ sở dữ liệu
Sau khi đã tạo mới người dùng và cơ sở dữ liệu, dữ liệu bên trong nó cũng hoàn toàn trống. Bây giờ, người dùng cần thực hiện việc nhập tệp sao lưu cơ sở dữ liệu trước đó vào cơ sở dữ liệu mới mà họ đã tạo. Dưới đây là quy trình cụ thể:
Trước hết, họ mở trình quản trị phpMyAdmin để chọn cơ sở dữ liệu vừa tạo.
Sau đó, họ chọn cơ sở dữ liệu mới và nhấp vào tùy chọn “Nhập” (Import).
Tiếp theo, họ nhấp vào “Chọn Tệp” và chọn tệp sao lưu cơ sở dữ liệu đã có sẵn để tải lên. Sau đó, họ kéo xuống phía cuối trang và nhấp vào nút “Chạy” (Go).
Trường hợp không có lỗi xảy ra, và cơ sở dữ liệu mới sẽ chứa thành công tệp sao lưu. Màn hình sẽ hiển thị một dòng thông báo xác nhận.
Bước 5: Thay đổi URL cho website
Trong trường hợp người dùng sử dụng tệp sao lưu từ một trang web khác, ví dụ như bản sao lưu mà Simple Page đã cung cấp, nếu xảy ra lỗi, trang web của họ có thể tự động chuyển về URL gốc. Để thực hiện thay đổi URL của trang web, người dùng có thể tuân theo các bước sau:
Trước hết, trong cơ sở dữ liệu của trang web đã được phục hồi, họ tìm kiếm và mở bảng “wp-options”.
Tiếp theo, họ bắt đầu chỉnh sửa URL tại các trường “siteurl” và “home” bằng cách nhấp vào nút “Chỉnh sửa” và thay đổi URL hiện tại thành URL của họ. Sau đó, họ lưu thay đổi để xác nhận.
Lưu ý: Điều này là bước vô cùng quan trọng đối với những người làm SEO trang web. Vì URL là yếu tố không thay đổi. Do đó, họ cần chú ý theo dõi cấu trúc URL và URL thân thiện cũng như kiểm tra kỹ càng khi thực hiện việc chuyển hosting.
Bước 6: Kết nối database với source code WordPress
Để thiết lập kết nối với cơ sở dữ liệu đã nhập vào tệp, người dùng thực hiện các bước sau:
Đầu tiên, trong thư mục “public_html,” họ mở tệp “wp-config.php” ở chế độ chỉnh sửa.
Sau khi mở tệp “wp-config.php,” người dùng tìm đến khu vực mã nguồn dưới đây để chỉnh sửa tên người dùng (user), tên cơ sở dữ liệu (database), và mật khẩu (password) đã tạo trước đó. Sau đó, họ nhấn “Lưu Thay Đổi” để lưu lại những phần mà họ đã chỉnh sửa.
Dưới đây là ví dụ về phần mã nguồn cần chỉnh sửa trong tệp “wp-config.php”:
define(‘DB_NAME’, ‘simplepagevn_data2’);
/** Tên cơ sở dữ liệu */
define(‘DB_USER’, ‘simplepagevn_user2’);
/** Tên người dùng của cơ sở dữ liệu */
define(‘DB_PASSWORD’, ‘nguyenthanhtruong123’);
/** Mật khẩu của người dùng cơ sở dữ liệu */
Trong đó:
- DB_NAME: Là tên của cơ sở dữ liệu.
- DB_USER: Là tên người dùng.
- DB_PASSWORD: Là mật khẩu của người dùng đã tạo trước đó.
Tổng kết
Trên đây là hướng dẫn backup dữ liệu website wordpress chi tiết từ Simple Page. Hy vọng nó sẽ hữu ích với bạn. Chúc các bạn thành công.