Khi người kinh doanh hiểu rõ từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm, họ có khả năng đưa ra những quyết định thông minh và kịp thời. Điều này giúp họ không bỏ lỡ các cơ hội quan trọng để tăng doanh số bán hàng và đạt được những thành tựu lớn. Hãy tham khảo những ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm trong bài viết này để áp dụng chúng vào thực tế công việc của bạn một cách dễ dàng.
Mục lục bài viết
Chu kỳ sống của sản phẩm là gì?
Chu kỳ sống của sản phẩm là thuật ngữ dùng để mô tả quá trình diễn ra từ khi một sản phẩm xuất hiện trên thị trường cho đến khi nó không còn thể đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng nữa. Đối với doanh nghiệp, chu kỳ sống của sản phẩm đồng nghĩa với sự thay đổi trong doanh thu, chi phí, và lợi nhuận theo từng giai đoạn của sản phẩm.
Trong suốt quá trình tồn tại của sản phẩm, nhu cầu của khách hàng và điều kiện thị trường luôn thay đổi. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nhận biết và hiểu rõ những biến đổi này, để từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và thực hiện các biện pháp tiếp thị thích hợp.
Xem thêm: Cách viết email giới thiệu sản phẩm chuẩn nhất 2023
Đặc điểm về chu kỳ sống của sản phẩm
Qua việc theo dõi sự tiến triển của sản phẩm trong chu kỳ sống, bạn sẽ tạo ra một bài viết sinh động mô tả mọi giai đoạn quan trọng trong “lịch sử” của sự biến đổi và điều chỉnh của nó. Tuy nhiên, để hiểu đầy đủ và khai thác mọi giá trị từ chu kỳ sống của sản phẩm, ngoài quan điểm, bạn cũng cần tìm hiểu về các đặc điểm cụ thể của nó. Những đặc điểm liên quan đến chu kỳ sống của sản phẩm sẽ ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hiện tại và tương lai. Sự kéo dài hoặc rút ngắn, cũng như biến đổi trong mỗi giai đoạn phát triển của từng sản phẩm hoặc dịch vụ, có thể không giống nhau, nhưng những điều này là không thay đổi.
Dưới đây, chúng tôi sẽ xem xét một số đặc điểm quan trọng về chu kỳ sống của hàng hóa, mà mỗi doanh nhân cần ghi nhớ và quản lý để đưa ra các kế hoạch và quyết định đúng đắn.
- Mọi sản phẩm và dịch vụ đều có một thời gian hạn sử dụng và phát triển cố định trong cộng đồng người sử dụng.
- Trong mỗi giai đoạn phát triển, có sự điều chỉnh cụ thể về các chỉ số ảnh hưởng như lượng tiêu thụ, điều kiện bán hàng,… Điều này tạo ra các điều kiện thuận lợi hoặc khó khăn và thách thức cho các doanh nghiệp.
- Mức độ lợi nhuận mà sản phẩm mang lại cho người bán sẽ có sự chênh lệch cố định trong mỗi giai đoạn tăng trưởng.
- Do sự đa dạng này, từng giai đoạn trong chu kỳ sống của sản phẩm đòi hỏi doanh nghiệp phải thiết lập kế hoạch kinh doanh và tiếp thị một cách tối ưu nhất.
Xem thêm: Quy trình thiết kế sản phẩm chi tiết
Chu kỳ sống của sản phẩm gồm những giai đoạn nào?
Nếu nhìn từ góc độ của người dùng, họ thường nghĩ rằng chu kỳ sống của sản phẩm chỉ bao gồm 3 giai đoạn: ra mắt – phát triển – suy giảm. Tuy nhiên, quan điểm này không giống với quan điểm của những người kinh doanh. Theo quan điểm kinh doanh, chu kỳ sống của sản phẩm thường bao gồm 4 giai đoạn khác nhau. Độ dài của mỗi giai đoạn có thể kéo dài hoặc ngắn tùy thuộc vào tính chất và đặc điểm của sản phẩm cũng như các chiến lược và chính sách mà các công ty sử dụng. Nhìn chung, chu kỳ sống của sản phẩm bao gồm 4 giai đoạn chính như sau:
- Giai đoạn 1 – Phát triển thị trường: Giai đoạn này bắt đầu với việc ra mắt và giới thiệu sản phẩm, khi sản phẩm được chính thức đưa vào thị trường.
- Giai đoạn 2 – Phát triển thị trường: Sản phẩm được phủ sóng và trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng.
- Giai đoạn 3 – Trưởng thành thị trường: Sự tăng trưởng của sản phẩm đạt đỉnh và thị trường bước vào giai đoạn bão hòa.
- Giai đoạn 4 – Suy giảm thị trường: Sản phẩm bắt đầu suy giảm và mất đi sức hút.
Ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm
1. Ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm Coca Cola
Coca-Cola là một trong những thương hiệu nước giải khát hàng đầu hiện nay, và nó đã được yêu thích rộng rãi tại Việt Nam. Chu kỳ sống của sản phẩm Coca-Cola có thể được trình bày như sau:
- Giai đoạn Giới thiệu: Coca-Cola không phải là loại nước uống có coca đầu tiên trong cộng đồng người tiêu dùng. Vào năm 1863, một loại đồ uống ban đầu không được sử dụng cho mục đích chữa bệnh đã xuất hiện, và việc sử dụng lá coca làm thành phần chính.
- Giai đoạn Phát triển: Coca-Cola bắt đầu cải tiến sản phẩm và mở rộng thị trường ra các quốc gia khác từ năm 1919, bao gồm Pháp, Châu Phi, Úc, Na Uy, Châu Âu,…
- Giai đoạn Bão hòa: Coca-Cola nâng cao hệ thống phân phối toàn cầu của mình và vào năm 1960, họ đã kéo dài mạng lưới nhà máy của mình, chiếm 60% thị phần trong thị trường nước giải khát toàn cầu. Điều này đã biến họ thành thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực nước giải khát.
- Giai đoạn Suy thoái: Coca-Cola luôn nỗ lực cải tiến và hoàn thiện sản phẩm của mình. Với đội ngũ quản lý kênh phân phối và một nhãn hiệu mạnh mẽ, sản phẩm Coca-Cola đã duy trì vị thế mạnh mẽ trong giai đoạn bão hòa suốt hơn một thế kỷ và vẫn chưa đạt đến giai đoạn suy thoái.
2. Ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm Xiaomi
Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về chu kỳ sống của sản phẩm, chúng ta hãy xem xét chu kỳ sống của thương hiệu điện thoại Xiaomi trên thị trường Việt Nam:
- Giai đoạn Triển khai: Xiaomi, một thương hiệu điện thoại Trung Quốc, khi bước chân vào thị trường Việt Nam, đã triển khai các chiến lược quảng cáo để thu hút sự chú ý của khách hàng. Họ tập trung vào các tính năng nổi bật như pin dung lượng lớn và khả năng chơi game linh hoạt, sử dụng sự hợp tác của các game thủ và người phát trực tiếp (streamer) để quảng cáo sản phẩm. Ngoài ra, Xiaomi đã thực hiện chiến lược giá cả phù hợp để thu hút người mua có thu nhập thấp và trung bình. Trong giai đoạn này, Xiaomi đã đạt được rất nhiều thành công.
- Giai đoạn Phát triển: Sau khi đã thâm nhập thị trường Việt Nam, điện thoại Xiaomi với điểm mạnh về pin dung lượng lớn đã thu hút sự quan tâm của nhiều người và trở thành sự lựa chọn phổ biến.
- Giai đoạn Bão hòa: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt trên thị trường, các thương hiệu điện thoại nổi tiếng như Samsung, iPhone đã thực hiện nhiều chiến lược tiếp thị và giới thiệu các sản phẩm cải tiến về thiết kế và tính năng. Những thương hiệu này đã có sự thừa nhận rộng rãi từ cộng đồng người tiêu dùng, dẫn đến sự bão hòa của thương hiệu Xiaomi.
- Giai đoạn Suy thoái: Mặc dù hiện tại Xiaomi vẫn chưa đạt đến giai đoạn suy thoái, nhưng khả năng này không thể bị loại trừ. Một minh chứng cho điều này có thể thấy qua việc những chiếc điện thoại cổ điển như Nokia 1280, ngày nào còn phổ biến, hiện đã bị thay thế bởi những smartphone hiện đại với nhiều tính năng nổi bật hơn.
3. Ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm Omo
Chúng tôi đã chia sẻ về chu kỳ sống của sản phẩm OMO, bao gồm 4 giai đoạn khác nhau. Mỗi giai đoạn trong chu kỳ sống của OMO có những đặc điểm cụ thể như sau:
Giai đoạn 1: Ra mắt sản phẩm OMO
Giai đoạn đầu tiên của chu kỳ sống của OMO là giai đoạn ra mắt sản phẩm. Lúc này, các công ty phải tiến hành tiếp thị và quảng cáo sản phẩm một cách mạnh mẽ để đưa hình ảnh sản phẩm đến người tiêu dùng nhanh chóng. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn tốn nhiều chi phí lớn mà chưa chắc chắn sản phẩm sẽ được chấp nhận. Mặc dù vậy, trong giai đoạn này, OMO đã thành công trong việc quảng bá sản phẩm đến đông đảo khách hàng.
Giai đoạn 2: Phát triển sản phẩm OMO
Khi bước vào giai đoạn phát triển, sản phẩm OMO đã thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng và họ sẵn sàng chi tiền để mua. Do đó, các công ty sẽ nhận thấy sự nhận diện sản phẩm, tiếp cận trong cộng đồng và cạnh tranh đang gia tăng. Tuy nhiên, nếu cạnh tranh trở nên quyết liệt, công ty có thể đầu tư vào quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm. Do đó, sản phẩm ngày càng phát triển trong cộng đồng người tiêu dùng.
Giai đoạn 3: Bão hòa của sản phẩm OMO
Khi sản phẩm OMO đã đạt đến giai đoạn mạnh mẽ, doanh thu có thể bắt đầu chậm lại. Điều này có thể là dấu hiệu của thị trường bão hòa. Doanh số bán hàng giảm, cạnh tranh tăng cao, xuất hiện nhiều sản phẩm thay thế và thị trường đầy đủ sản phẩm. Chiến lược tiếp thị trong giai đoạn bão hòa thường nhằm đối phó với sự cạnh tranh, và các công ty bắt đầu nghiên cứu sản phẩm để tìm cách thay đổi.
Giai đoạn 4: Suy thoái của sản phẩm OMO
Hiện nay, doanh nghiệp cố gắng duy trì sự tồn tại của sản phẩm OMO trong giai đoạn bão hòa càng lâu càng tốt, nhưng suy thoái là không thể tránh khỏi. Số lượng sản phẩm sẽ giảm đáng kể và hành vi của người tiêu dùng sẽ thay đổi do không còn nhu cầu về OMO. Trong giai đoạn này, thị trường có những đặc điểm như doanh số kinh doanh giảm, số lượng người mua hàng trung bình giảm, và lợi nhuận ở mức thấp.
4. Ví dụ về vòng đời của sản phẩm Vinamilk
Một ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm Vinamilk là dòng sản phẩm sữa bột Optimum Mama, được thiết kế đặc biệt cho các bà bầu và phụ nữ đang cho con bú.
- Giai đoạn Giới thiệu: Vinamilk đã tiến hành chiến dịch quảng cáo mạnh mẽ trên các phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, blog, cộng đồng trực tuyến của các bà mẹ, nhằm giới thiệu sản phẩm đến người tiêu dùng.
- Giai đoạn Phát triển: Sau khi người tiêu dùng đã nhận thức về sản phẩm, Vinamilk đưa sản phẩm lên kệ tại các siêu thị, cửa hàng đại lý và điểm bán sản phẩm của Vinamilk. Tại đây, sản phẩm nhận được phản hồi và đánh giá từ khách hàng, giúp công ty cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Giai đoạn Bão hòa: Dựa trên ý kiến đóng góp từ khách hàng, Vinamilk đã tăng cường sản phẩm bằng cách bổ sung thêm lợi khuẩn, chất xơ và dưỡng chất khác, nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm.
- Giai đoạn Suy thoái: Hiện tại, sản phẩm vẫn đang trong giai đoạn phát triển và chưa trải qua giai đoạn suy thoái. Điều này là kết quả của sự liên tục cải tiến và nâng cấp từ Vinamilk, giúp kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm.
5. Ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm Samsung
Hãy xem xét ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm Samsung trên thị trường Việt Nam:
- Giai đoạn Giới thiệu: Samsung, một thương hiệu điện thoại từ Hàn Quốc, khi bước vào thị trường Việt Nam, đã tận dụng các kênh truyền hình và mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter,… để tạo sự nhận diện cho thương hiệu. Nhờ đó, điện thoại Samsung nhanh chóng trở nên nổi tiếng và được biết đến bởi đa số người tiêu dùng Việt Nam.
- Giai đoạn Phát triển: Sau khi đã thâm nhập vào thị trường Việt Nam, Samsung đã sản xuất điện thoại ở mọi phân khúc, từ bình dân đến cao cấp. Với thiết kế đẹp và tính năng vượt trội, điện thoại Samsung đã thu hút sự yêu thích và lựa chọn của rất nhiều khách hàng.
- Giai đoạn Bão hòa: Trong bối cảnh cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường, các thương hiệu điện thoại nổi tiếng như Apple, Oppo, Xiaomi,… đều đang nỗ lực nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới với tính năng và thiết kế tiên tiến hơn, để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng. Samsung cũng không ngoại lệ trong việc đối mặt với sự cạnh tranh này.
- Giai đoạn Suy thoái: Hiện tại, Samsung vẫn chưa hoàn toàn bước vào giai đoạn suy thoái, tuy nhiên, khả năng này không thể bị loại trừ. Một ví dụ điển hình là chiếc điện thoại Nokia 1280, từng nổi tiếng trong quá khứ, đã bị thay thế bởi những chiếc smartphone hiện đại với nhiều tính năng vượt trội hơn. Điều này thể hiện sự không ngừng phát triển và thay đổi trong ngành công nghiệp điện thoại di động.
6. Ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm Nokia
Dưới đây là ví dụ về chu kỳ sống của sản phẩm Nokia, cụ thể là chiếc Nokia 1100, sản xuất vào năm 2003 và rời thị trường vào năm 2009, trải qua 4 giai đoạn quan trọng:
- Giai đoạn Triển khai (2003): Chiếc điện thoại Nokia 1100 được ra mắt vào năm 2003 với mức giá phải chăng, dễ sử dụng, thời lượng pin bền bỉ, phù hợp với nhu cầu của các nước đang phát triển. Tuy trong giai đoạn này, doanh số bán hàng của Nokia 1100 khá chậm do cần thời gian để người dùng nhận biết sản phẩm.
- Giai đoạn Tăng trưởng (2004-2005): Nokia 1100 dần trở nên nổi tiếng hơn và nhận được sự quan tâm từ người dùng, nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu của họ. Điều này đã giúp sản phẩm trở thành chiếc điện thoại bán chạy nhất trên toàn cầu. Nhà sản xuất đã cải thiện sản phẩm bằng việc thêm các tính năng như đèn pin, loa ngoài và nhạc chuông, nâng cao giá trị của nó.
- Giai đoạn Bão hòa (2006-2007): Thị trường điện thoại di động xuất hiện nhiều dòng sản phẩm mới từ các đối thủ cạnh tranh như Motorola, Samsung, LG,… Nokia bắt đầu phải cạnh tranh sòng phẳng hơn. Thời kỳ này, doanh số bán hàng của Nokia 1100 bắt đầu giảm dần, do người dùng chuyển hướng sang các sản phẩm khác với tính năng và thiết kế mới mẻ.
- Giai đoạn Suy thoái (2008-2009): Chiếc Nokia 1100 không còn đáp ứng nhu cầu của người dùng trong thời điểm đó, nó trở nên lỗi thời và không còn hấp dẫn. Doanh số bán hàng giảm mạnh, và do đó, vào năm 2009, Nokia quyết định dừng sản xuất dòng sản phẩm Nokia 1100 và tập trung vào việc phát triển các dòng smartphone khác phù hợp với thị trường hiện đại.
Tổng kết
Mong rằng những thông tin về ví dụ chu kỳ sống của sản phẩm mà chúng tôi đã phân tích ở phần trước sẽ giúp bạn thấu hiểu rõ hơn về chu kỳ cuộc sống của sản phẩm và cách thực hiện kế hoạch để đạt được kết quả xuất sắc ở từng giai đoạn. Chúc bạn thành công !