Ma trận BCG (ma trận Boston) là một công cụ quan trọng để phân tích thị trường của sản phẩm và thương hiệu, giúp doanh nghiệp xác định chiến lược phát triển và khai thác phù hợp. Trong bài viết dưới đây, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các bước triển khai ma trận BCG trong lập chiến lược nhé.
Mục lục bài viết
Ma trận BCG là gì?
Ma trận BCG (ma trận Boston), là một công cụ phân tích được sử dụng để đánh giá các sản phẩm của doanh nghiệp. Thông tin từ ma trận BCG cung cấp về mỗi sản phẩm giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược dài hạn phù hợp nhất.
Doanh nghiệp thường có nhiều sản phẩm, nhưng không tất cả đều đạt được thành công hoặc có tiềm năng sinh lời. Dữ liệu từ ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định những sản phẩm cần đầu tư hoặc loại bỏ. Ngoài ra, ma trận còn giúp mang lại ý tưởng về việc phát triển dòng sản phẩm mới phù hợp với nhu cầu thị trường. Chính vì vậy việc tìm hiểu các bước triển khai ma trận BCG trong lập chiến lược là rất quan trọng.
Các thành tố trong ma trận BCG
Giả định trong ma trận Boston là dòng tiền sẽ tăng khi thị phần tương đối tăng. Điều này đồng nghĩa với việc một công ty có thể tận dụng lợi thế chi phí bằng cách tận dụng triệt để lợi thế kinh tế theo quy mô. Tốc độ tăng trưởng thị trường giữa các ngành có sự chênh lệch, với ngưỡng giới hạn là 10%. Tăng trưởng trên 10% được xem là cao, trong khi dưới 10% được coi là thấp.
Dựa vào tốc độ tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối, ma trận BCG được chia thành 4 phần chính:
Ngôi sao (Stars): Đại diện cho doanh nghiệp sở hữu thị phần lớn trong một ngành đang tăng trưởng nhanh.
Mặc dù có khả năng sinh lời cao, nhưng vì thị trường đang phát triển nhanh, cạnh tranh lành mạnh, nên cần đầu tư vốn lớn để duy trì vị thế dẫn đầu.
Các doanh nghiệp thuộc ô Ngôi sao có lợi thế cạnh tranh lớn, hoạt động trong ngành đang phát triển mạnh. Với chiến lược phát triển hiệu quả, các Ngôi sao có thể trở thành Bò sữa khi ngành này chuyển từ giai đoạn tăng trưởng sang giai đoạn trưởng thành.
Bò sữa (Cash Cows): Đại diện cho các thương hiệu sở hữu thị phần lớn trong ngành có tăng trưởng ổn định.
Bò sữa tạo ra lợi nhuận ổn định mà không đòi hỏi đầu tư lớn.
Thông thường các Bò sữa là những sản phẩm chủ lực, đóng vai trò quan trọng trong việc “nuôi dưỡng” các hoạt động khác. Các chiến lược ổn định được áp dụng để duy trì thị phần và tối ưu hóa hiệu suất.
Dấu chấm hỏi (Question Marks): Sở hữu thị phần thấp trong ngành đang tăng trưởng cao.
Các doanh nghiệp này cần đầu tư lớn để duy trì hoặc giành giật thị phần.
Dấu chấm hỏi thường là sản phẩm hoặc dịch vụ mới có tiềm năng, nhưng cần được đánh giá cẩn thận. Chiến lược mở rộng, thu hẹp hoặc rút lui sẽ được áp dụng tùy thuộc vào khả thi và tiềm năng của sản phẩm.
Con chó (Dogs): Đại diện cho sản phẩm có thị phần yếu trong thị trường có tăng trưởng thấp.
Chúng không đem lại lợi nhuận do cạnh tranh khốc liệt và chất lượng không tốt.
Khi sản phẩm rơi vào nhóm này, doanh nghiệp cần xem xét việc chấm dứt đầu tư và tập trung vào những sản phẩm mang lại lợi nhuận cao.
Các bước triển khai ma trận BCG trong lập chiến lược
Bước 1: Chọn Đối tượng Phân tích
Mô hình BCG có thể áp dụng để phân tích đối với các sản phẩm, dịch vụ, đơn vị kinh doanh và các thương hiệu của doanh nghiệp. Việc lựa chọn đối tượng kinh doanh sẽ ảnh hưởng đến quá trình phân tích toàn diện. Vì vậy, doanh nghiệp cần xác định rõ ràng về việc muốn phân tích khía cạnh nào của hoạt động kinh doanh.
Bước 2: Xác định Thị trường Phân tích
Việc xác định thị trường là quá trình mà doanh nghiệp xác định nơi mà dòng sản phẩm của mình thuộc vào phân khúc thị trường nào. Ví dụ, nếu đặt Mercedes-Benz trong thị trường xe du lịch, với thị phần chỉ đạt 20%, nó sẽ thuộc nhóm Con chó.
Tuy nhiên, nếu đặt trong thị trường ô tô cao cấp, Mercedes-Benz có thể được coi là một Bò sữa. Việc xác định thị trường một cách chính xác là điều quan trọng để doanh nghiệp có thể xác định đúng vị trí của mình trong thị trường.
Bước 3: Tính Thị phần Tương đối của Đối tượng
Thị phần được đo bằng phần trăm thị trường mà doanh nghiệp chiếm được, dựa trên giá trị doanh số hoặc số lượng sản phẩm tiêu thụ. Mô hình BCG so sánh thị phần tương đối bằng cách so sánh doanh số của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh trong cùng một ngành hàng, sản phẩm, và được biểu diễn trên trục X.
Thị phần tương đối = Doanh số sản phẩm của doanh nghiệp trong năm/ Doanh số sản phẩm của đối thủ cạnh tranh trong cùng năm.
Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, nếu thị phần của đối thủ là 25%, và thị phần của doanh nghiệp là 10% trong cùng năm, thì thị phần tương đối là 0,4.
Bước 4: Tính Toán Tốc độ Tăng trưởng của Thị trường
Tốc độ tăng trưởng của ngành được tính bằng cách xác định tỷ suất tăng trưởng doanh thu trung bình của các doanh nghiệp đầu ngành.
Tốc độ tăng trưởng thị trường = (Doanh thu sản phẩm trong năm nay – Doanh số sản phẩm trong năm trước)/Doanh số sản phẩm trong năm trước.
Các thị trường có tốc độ tăng trưởng cao thường có tổng thị phần gia tăng và tiềm năng sinh lời lớn.
Bước 5: Biểu Diễn Các Đường Tròn Trên Ma Trận BCG
Sau khi tính toán các chỉ số trên, doanh nghiệp cần vẽ các thương hiệu, sản phẩm trong thị trường lên ma trận BCG.
- Trục X biểu diễn thị phần tương đối
- Trục Y thể hiện tốc độ tăng trưởng của ngành nghề.
- Hình tròn đại diện cho mỗi đơn vị/thương hiệu/sản phẩm. Lưu ý, kích thước của hình tròn tương ứng với tỷ lệ doanh thu tạo ra.
Xem thêm: Chiến lược Marketing tập trung là gì? Ví dụ
Ví dụ về ma trận BCG của các thương hiệu lớn
Ma trận BCG của Apple
Ma trận BCG của Apple phân loại các sản phẩm thành các nhóm sản phẩm có tốc độ tăng trưởng thấp, sản phẩm bán chạy, sản phẩm có tốc độ tăng trưởng cao và sản phẩm bán chạy nhưng tăng trưởng thấp.
Nhóm sản phẩm ô Ngôi sao
Các sản phẩm iPhone được xếp vào nhóm Ngôi sao của Apple vì liên tục phá vỡ kỷ lục doanh số trong mỗi lần ra mắt phiên bản mới. iPhone có doanh số cao nhờ thiết kế độc đáo và công nghệ tiên tiến. Ngoài ra, iPhone còn có một lượng khách hàng trung thành. Đây cũng là lợi thế vượt trội của Apple so với các đối thủ trong thị trường smartphone.
Nhóm sản phẩm Bò sữa
iTunes, iMac và MacBook thuộc nhóm Bò sữa. Các sản phẩm này giữ vững thị phần và mang lại doanh thu tốt cho Apple.
Nhóm sản phẩm Dấu chấm hỏi
Apple Smart TVs được đặt trong nhóm Dấu chấm hỏi. Sản phẩm có doanh thu tương đối ít so với tiềm năng thị trường. Apple cần giải quyết một số vấn đề trong hệ sinh thái để Apple Smart TVs có thể tiếp cận được khách hàng tiềm năng và đạt doanh số tốt.
Nhóm sản phẩm Con chó
Trong phân tích ma trận Boston của Apple, iPods được xem là nhóm Con chó vì khả năng cạnh tranh kém và nhu cầu của khách hàng thấp.
Ma trận BCG của TH True Milk
TH True Milk là một thương hiệu lớn trong lĩnh vực sản xuất sữa, chiếm 45% thị phần ở phân khúc sữa tươi trên thị trường thành thị tại Việt Nam (số liệu năm 2021).
Nhóm sản phẩm ô Ngôi sao
Sữa đặc được xem là sản phẩm thuộc nhóm Ngôi Sao, có tốc độ tăng trưởng cao nhưng đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các thương hiệu lớn như Vinamilk. TH True Milk đã đầu tư công nghệ để phát triển sản phẩm này. Với chiến lược phát triển phù hợp, khi tốc độ phát triển thị trường chậm lại, sữa đặc có thể vươn lên ô Bò sữa.
Nhóm sản phẩm ô Dấu chấm hỏi
Sữa chua thuộc nhóm sản phẩm có thị phần tương đối, doanh số chưa cao nhưng tốc độ tăng trưởng và tiềm năng sinh lời tốt. Do đó, dòng sản phẩm này đang được đẩy mạnh trong chiến dịch marketing của TH True Milk, có triển vọng chuyển từ Nhóm Ngôi sao lên đầu thị trường.
Nhóm sản phẩm ô Bò sữa
Sữa tươi được xếp vào nhóm Bò sữa với khả năng sinh lời ổn định và tốc độ tăng trưởng tốt. TH True Milk vẫn đang đầu tư vào phát triển đàn bò, mở rộng trang trại, đầu tư máy móc, nhà xưởng để nâng cao năng lực sản xuất.
Nhóm sản phẩm ô Con chó
Nước lọc thuộc nhóm sản phẩm chiếm thị phần nhỏ, tiềm năng sinh lời thấp và không có lợi thế so với các đối thủ. TH True Milk đã cắt giảm vốn đầu tư cho dòng sản phẩm này, đẩy mạnh dòng tiền đầu tư cho sữa chua và sữa tươi.
Tạm kết
Qua bài viết trên, chúng ta đã cùng tìm hiểu về các bước triển khai ma trận BCG trong lập chiến lược. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin giá trị. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi, chúc bạn thành công.