Giá là yếu tố quan trọng và phụ thuộc vào rất nhiều thứ. Những chiến lược điều chỉnh giá cần được nắm rõ và áp dụng cho phù hợp trong từng điều kiện thị trường. Bài viết hôm nay, mình sẽ tổng hợp đến bạn các chiến lược điều chỉnh giá hiệu quả.
Mục lục bài viết
- Điều chỉnh giá chiết khấu và trợ giá (Discount and Allowance Pricing)
- Điều Chỉnh Giá theo Phân Khúc (Segmented Pricing)
- Điều Chỉnh Giá Theo Tâm Lý (Psychological Pricing)
- Điều Chỉnh Giá Khuyến Mãi (Promotional Pricing)
- Điều Chỉnh Giá Quốc Tế (International Pricing)
- Điều Chỉnh Giá Động/Đấu Giá (Dynamic Pricing)
- Điều Chỉnh Giá Theo Khu Vực (Geographical Pricing)
- Các chiến lược khác
- Tạm kết
Điều chỉnh giá chiết khấu và trợ giá (Discount and Allowance Pricing)
Việc điều chỉnh giá chiết khấu thường là một chiến lược phổ biến trong lĩnh vực tiếp thị. Bạn thường bắt gặp những biểu đồ giá có đường gạch ngang và từ “Giảm giá 50%” trên nhãn sản phẩm, đúng không?
Thực hiện điều này thường được nhằm mục đích kích thích người tiêu dùng mua sắm thông qua việc giảm giá các sản phẩm.
Ưu điểm:
- Tạo động lực mạnh mẽ để mua sắm và tạo áp lực để mua hàng nhanh chóng.
- Tăng doanh số bán hàng trong thời kỳ ngắn hạn.
Hạn chế:
- Có thể tác động đến lợi nhuận nếu mức giảm giá quá lớn.
- Khách hàng có thể trở nên quen thuộc với giá giảm và từ chối mua sản phẩm với giá gốc.
Một cách khác để thúc đẩy việc mua sắm của khách hàng là thông qua việc điều chỉnh giá trợ giá, cung cấp các ưu đãi bổ sung như sản phẩm kèm theo hoặc dịch vụ hậu mãi. Hầu hết các doanh nghiệp thường sẽ điều chỉnh giá của họ để khuyến khích khách hàng thanh toán trước thời hạn, mua số lượng lớn và thực hiện giao dịch trong các khoảnh khắc không phổ biến.
Ví dụ: khi bạn mua một chiếc điện thoại, bạn có thể nhận được tai nghe hoặc bộ sạc không dây kèm theo.
Điều Chỉnh Giá theo Phân Khúc (Segmented Pricing)
Điều chỉnh giá theo phân khúc là một chiến lược điều chỉnh giá dựa trên sự khác biệt về đối tượng mục tiêu. Thay vì đặt một mức giá cố định cho tất cả khách hàng, doanh nghiệp chia nhóm khách hàng thành các phân đoạn dựa trên các yếu tố như độ tuổi, thu nhập hoặc sở thích.
Ưu điểm:
- Tối ưu hóa giá trị cho từng phân khúc khách hàng.
- Tạo cơ hội tăng lợi nhuận từ khách hàng có khả năng trả giá cao hơn.
Hạn chế:
- Quản lý và theo dõi nhiều mức giá có thể phức tạp.
- Có thể tạo sự phân biệt trong quan điểm của khách hàng nếu không thực hiện cẩn thận.
Điều Chỉnh Giá Theo Tâm Lý (Psychological Pricing)
Điều chỉnh giá theo tâm lý là một chiến lược sử dụng giá cả để tạo ấn tượng tâm lý đối với khách hàng. Thí dụ, thay vì đặt giá sản phẩm là 100.000 đồng, bạn có thể đặt giá nó là 99.900 đồng.
Ưu điểm:
- Tạo cảm giác sản phẩm rẻ hơn trong tâm trí của khách hàng.
- Có thể gây kích thích và tạo áp lực để mua sắm.
Hạn chế:
- Có thể tạo ra ấn tượng thiếu chuyên nghiệp nếu sử dụng không đúng cách.
- Khách hàng có thể nhận ra rằng giá vẫn được xem như là 100.000 đồng.
Điều Chỉnh Giá Khuyến Mãi (Promotional Pricing)
Điều chỉnh giá khuyến mãi là chiến lược điều chỉnh giá dựa trên các chương trình khuyến mãi, giảm giá trong mùa lễ hoặc các sự kiện đặc biệt. Bạn thường xuyên thấy các ưu đãi như “Giảm giá Black Friday” hoặc “Mua 1 tặng 1” trong mùa giáng sinh.
Ưu điểm:
- Tạo sự phấn khích và kích thích mua sắm trong các sự kiện đặc biệt.
- Tạo dấu ấn tích cực với khách hàng.
Hạn chế:
- Có thể giảm lợi nhuận trong thời gian ngắn.
- Khách hàng có thể chờ đợi các sự kiện giảm giá để thực hiện mua sắm.
Điều Chỉnh Giá Quốc Tế (International Pricing)
Điều chỉnh giá quốc tế là việc đặt giá cho sản phẩm dành cho thị trường quốc tế. Doanh nghiệp cần xem xét nhiều yếu tố, như tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển và thuế, để đảm bảo giá phù hợp với thị trường mục tiêu.
Ưu điểm:
- Mở rộng thị trường và gia tăng khả năng sinh lời.
- Tùy chỉnh giá cho từng quốc gia hoặc khu vực.
Hạn chế:
- Đòi hỏi sự hiểu biết về các quy định và thuế của từng quốc gia.
- Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận.
Điều Chỉnh Giá Động/Đấu Giá (Dynamic Pricing)
Điều chỉnh giá động hoặc đấu giá là điều chỉnh giá theo thời gian thực, dựa trên cung cầu, dữ liệu khách hàng hoặc yếu tố khác. Thực tế này thường được thấy trong các ngành công nghiệp như công nghệ và du lịch.
Ví dụ, giá vé máy bay có thể thay đổi theo từng giờ tùy thuộc vào nhu cầu.
Ưu điểm:
- Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách áp dụng giá linh hoạt theo thời gian.
- Hiệu quả đáp ứng với biến động của cầu cung.
Hạn chế:
- Có thể khiến khách hàng cảm thấy không ổn định nếu giá thay đổi quá nhanh.
- Yêu cầu sử dụng công nghệ và dữ liệu để triển khai.
Điều Chỉnh Giá Theo Khu Vực (Geographical Pricing)
Điều chỉnh giá theo khu vực là việc định giá sản phẩm dựa trên vị trí địa lý của khách hàng hoặc thị trường tiêu dùng.
Ví dụ, giá sản phẩm có thể khác nhau cho khách hàng ở thành phố và nông thôn.
Ưu điểm:
- Phản ánh sự chênh lệch về thu nhập và chi phí sống ở các khu vực khác nhau.
- Tăng cơ hội cạnh tranh trong từng thị trường cụ thể.
Hạn chế:
- Quản lý giá theo khu vực có thể phức tạp.
- Có thể tạo ra sự phân biệt trong quan điểm của khách hàng nếu không thực hiện cẩn thận.
Định giá theo địa lý đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự chọn lựa cẩn thận về cách định giá phù hợp cho khách hàng ở các vùng khác nhau trong nước hoặc ở các quốc gia khác nhau mà doanh nghiệp đang cung cấp sản phẩm của mình. Cần xem xét liệu có nên áp dụng giá cao đối với khách hàng ở xa để bù đắp chi phí vận chuyển lớn, hay là nên giữ giá ổn định nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển và đảm bảo khả năng bán hàng.
Các chiến lược khác
Khuyến mãi theo mùa
Giảm giá theo mùa là việc cung cấp ưu đãi giảm giá cho khách hàng khi họ mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ trong các thời kỳ nằm ngoài mùa chính của sản phẩm hoặc dịch vụ đó. Chiết khấu theo mùa giúp người bán duy trì sự ổn định trong quá trình sản xuất và kinh doanh suốt cả năm.
Định giá FOB
Theo phương pháp này, mỗi khách hàng sẽ phải chịu trách nhiệm trả chi phí vận chuyển tùy thuộc vào khoảng cách không gian từ điểm bán hàng đến địa điểm mà sản phẩm cần được gửi đến cho họ. Nhiều người cho rằng việc áp dụng định giá FOB là phương thức công bằng nhất để phân phối chi phí vận chuyển, bởi vì mỗi khách hàng sẽ chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển của mình.
Định giá lỗ để thu hút khách hàng
Trong một số trường hợp, các siêu thị và cửa hàng bách hóa có thể áp dụng một mức giá bán thấp hơn giá vốn của sản phẩm để thu hút khách hàng mua sắm nhiều hơn, với hy vọng rằng họ sẽ quan tâm đến các sản phẩm khác có lợi nhuận bình thường. Tuy nhiên, các nhà sản xuất thường phản đối việc sử dụng nhãn hiệu của họ để bán hàng với giá lỗ, vì hành động này có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và uy tín của nhãn hiệu, gây tổn thất cho các nhà bán lẻ khác vẫn duy trì giá theo quy định.
Định giá hai phần
Các doanh nghiệp dịch vụ thường áp dụng mô hình giá cước hai phần, bao gồm một mức giá cố định và cước phí sử dụng bổ sung.
Ví dụ, người dùng điện thoại di động có thể phải thanh toán một cước phí sử dụng tối thiểu hàng tháng là 68,000 đồng cho cuộc gọi nội mạng. Ngoài ra, họ sẽ phải trả thêm cước phí bổ sung cho các cuộc gọi vượt quá hạn mức quy định và cuộc gọi đường dài. Nguyên tắc của mô hình giá hai phần là để cước phí cố định đủ hấp dẫn để khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ, trong khi lợi nhuận chủ yếu đến từ cước phí sử dụng bổ sung
Tạm kết
Qua bài viết trên, mình đã tổng hợp đến bạn các chiến lược điều chỉnh giá hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ thấy bài viết hữu ích và chọn được cho mình những chiến lược phù hợp. Cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi, chúc bạn thành công.